Amodiaquine hydrochloride ARS V114155
Tên Việt Nam / Tên quốc tế | Amodiaquin hydroclorid / Amodiaquine hydrochloride |
---|---|
Loại chuẩn | Chuẩn ASEAN |
Qui cách đóng gói: | |
Hạn dùng: | 31/07/2020 |
Số kiểm soát: | V114155 |
Tình trạng chuẩn: | Còn hàng |
Ngày cập nhật: | 15/05/2020 |
Download CoA: | (download free) |
Đơn vị tính: | Lọ |
Giá bán: | 500,000 đồng |
Số lượng |
|
Tên Việt Nam / Tên quốc tế | Loại chuẩn | Số kiểm soát | Đơn vị tính | Đơn giá | Tình trạng | Chú ý |
---|---|---|---|---|---|---|
4-Aminophenol 4-Aminophenol |
Chuẩn đối chiếu thứ cấp | C0319052.03 | lọ | 400000.00 đồng | Còn | |
5 - Fluorouracil Fluorouracil |
Chuẩn Đối chiếu thứ cấp | WS.0106198 | Lọ | 400000.00 đồng | Còn | |
Acetylcystein Acetylcysteine |
Chuẩn Dược điển Việt Nam | C0219260.02 | lọ | 400000.00 đồng | Còn | |
Acetylcystein Acetylcysteine |
Chuẩn Dược điển Việt Nam | 0109260 | lọ | 400000.00 đồng | Hết | |
Acid ascorbic Ascorbic acid |
Chuẩn Dược điển Việt Nam | 0316031.03 | lọ | 400000.00 đồng | Xuất nội bộ | |
Acid aspartic Aspartic acid |
Chuẩn đối chiếu thứ cấp | 0100081 | lọ | 400000.00 đồng | Hết | |
Acid aspartic Aspartic acid |
Chuẩn đối chiếu thứ cấp | C0219081.02 | lọ | 400000.00 đồng | Còn | |
Acid chlorogenic Chlorogenic acid |
Chuẩn đối chiếu thứ cấp | E0119356.01 | lọ | 600000.00 đồng | Còn | |
Acid folic Folic acid |
Chuẩn Dược điển Việt Nam | 0212044.02 | lọ | 400000.00 đồng | Xuất nội bộ | |
Acid glutamic Glutamic acid |
Chuẩn đối chiếu thứ cấp | 0100073 | lọ | 400000.00 đồng | Còn | |
Acid hydrocloric 0,1N Acid hydrochloric 0,1N |
Ống chuẩn độ | CĐ.061601 | Ống | 150000.00 đồng | Hết | |
Acid hydrocloric 0,1N Hydrochloric acid 0,1N |
Ống chuẩn độ | V072001.03 | Ống | 150000.00 đồng | Còn | |
Acid mefenamic Mefenamic acid |
Chuẩn Dược điển Việt Nam | 0102155 | lọ | 400000.00 đồng | Còn | |
Acid salicylic Salicylic acid |
Chuẩn đối chiếu thứ cấp | 0118281.01 | lọ | 400000.00 đồng | Còn | |
Acid sulfuric 0,1N Acid sulfuric 0.1N |
Ống chuẩn độ | 200301 | Ống | 150000.00 đồng | Hết | |
Actiso Folium Cynarae scolymi |
DĐVN | CC 0116 053.01 | gói | 280000.00 đồng | Xuất nội bộ | |
Acyclovir Acyclovir |
Chuẩn đối chiếu thứ cấp | C0219137.02 | lọ | 400000.00 đồng | Còn | |
Alanin Alanine |
Chuẩn đối chiếu thứ cấp | 0100071 | lọ | 400000.00 đồng | Còn | |
Albendazol Albendazole |
Chuẩn Đối chiếu thứ cấp | WS.0316169.03 | Lọ | 400000.00 đồng | Hết | |
Albendazol Albendazole |
Chuẩn đối chiếu thứ cấp | C0419169.04 | lọ | 400000.00 đồng | Còn | |
Alendronat natri Alendronate sodium |
Chuẩn Đối chiếu thứ cấp | 0218323.02 | Lọ | 400000.00 đồng | Còn | |
Allopurinol Allopurinol |
Chuẩn Đối chiếu thứ cấp | WS.0117336.01 | Lọ | 400000.00 đồng | Xuất nội bộ | |
Ambroxol hydroclorid Ambroxol hydrochloride |
Chuẩn Đối chiếu thứ cấp | C0120364.01 | Lọ | 400000.00 đồng | Còn | |
Amikacin sulfat Amikacin sulfate |
Chuẩn Dược điển Việt Nam | 0212204.02 | Lọ | 400000.00 đồng | Còn | |
Amlodipin besilat Amlodipine besilate |
Chuẩn ASEAN | T117157 | Lọ | 500000.00 đồng | Xuất nội bộ | |
Amlodipin besilat Amlodipine besylate |
Chuẩn Dược điển Việt Nam | 0418213.03 | lọ | 400000.00 đồng | Xuất nội bộ | |
Amodiaquin hydroclorid Amodiaquine hydrochloride |
Chuẩn ASEAN | V114155 | Lọ | 500000.00 đồng | Còn | |
Amodiaquin hydroclorid Amodiaquine hydrochloride |
Chuẩn Dược điển Việt Nam | 0210269.01 | lọ | 400000.00 đồng | Còn |
Đổi biểu mẫu CoA (25/02/2020) |
Amoxycilin trihydrat Amoxycillin trihydrate |
Chuẩn Dược điển Việt Nam | C1219017.05 | lọ | 400000.00 đồng | Còn | |
Amoxycilin trihydrat Amoxycillin trihydrate |
Chuẩn Dược điển Việt Nam | 1117017.04 | lọ | 400000.00 đồng | Hết | |
Ampicilin trihydrat Ampicillin trihydrate |
Chuẩn Dược điển Việt Nam | 1718006.02 | Lọ | 400000.00 đồng | Còn | |
Anastrozol Anastrozole |
Chuẩn đối chiếu thứ cấp | WS.0113297.01 | lọ | 400000.00 đồng | Còn |
Đổi biểu mẫu CoA (ngày 11/11/2020) |
Arginin Arginine |
Chuẩn đối chiếu thứ cấp | WS.0218077.02 | lọ | 400000.00 đồng | Còn | |
Arginin hydroclorid Arginine hydrochloride |
Chuẩn đối chiếu thứ cấp | WS.0217075.02 | lọ | 400000.00 đồng | Còn | |
Artemether Artemether |
Chuẩn Dược điển Việt Nam | 0315184.03 | lọ | 400000.00 đồng | Còn | |
Artenimol Artenimol |
Chuẩn Đối chiếu thứ cấp | WS.0414136.01 | Lọ | 400000.00 đồng | Xuất nội bộ |
Chuẩn định tính |
Artesunat Artesunate |
Chuẩn Dược điển Việt Nam | 0313012.04 | lọ | 400000.00 đồng | Hết | |
Atenolol Atenolol |
Chuẩn ASEAN | M213108 | Lọ | 500000.00 đồng | Còn | |
Atenolol Atenolol |
Chuẩn Dược điển Việt Nam | 0102093 | lọ | 400000.00 đồng | Còn | |
Atorvastatin calci Atorvastatin calcium |
Chuẩn đối chiếu thứ cấp | C0320225.02 | lọ | 400000.00 đồng | Còn | |
Azithromycin Azithromycin |
Chuẩn đối chiếu thứ cấp | 0318183.03 | lọ | 400000.00 đồng | Còn | |
Ba kích Radix Morindae officinalis |
DĐVN | H0119055.02 | lọ | 250000.00 đồng | Còn | |
Ba kích Radix Morindae officinalis |
DĐVN | H0219055.02 | lọ | 250000.00 đồng | Còn | |
Bạc nitrat 0,1N Silver nitrate 0.1N |
Ống chuẩn độ | CĐ.031606.03 | Ống | 1000000.00 đồng | Còn | |
Bách bộ Radix Stemonae tuberosae |
DĐVN | CV 0117 078.01 | gói | 280000.00 đồng | Hết | |
Bạch chỉ Radix Angelicae dahuricae |
DĐVN | CV 0117 083.01 | gói | 280000.00 đồng | Hết | |
Bạch hoa xà thiệt thảo Herba Hedyotis diffusae |
DĐVN | CV 0218 092.01 | gói | 280000.00 đồng | Còn | |
Bạch hoa xà thiệt thảo Herba Hedyotis diffusae |
DĐVN | CC 0118 092.01 | gói | 280000.00 đồng | Hết | |
Bạch thược Radix Paeoniae lactiflorae |
DĐVN | CV 0117 071.01 | gói | 280000.00 đồng | Hết | |
Bạch thược Radix Paeoniae lactiflorae |
DĐVN | H0220071.02 | Lọ | 250000.00 đồng | Còn | |
Bạch truật Rhizoma Atractylodis macrocephalae |
DĐVN | CV 0116 038.01 | gói | 280000.00 đồng | Còn | |
Baicalin Baicalin |
DĐVN | 0118 C004.01 | lọ | 800000.00 đồng | Còn | |
Bán hạ Rhizoma Pinelliae |
DĐVN | CV 0116 050.01 | gói | 280000.00 đồng | Còn | |
Benzalkonium clorid Benzalkonium chloride |
Chuẩn đối chiếu thứ cấp | C0220327.02 | lọ | 400000.00 đồng | Còn | |
Berberin clorid Berberine chloride |
Chuẩn Đối chiếu thứ cấp | WS.0317168.03 | Lọ | 400000.00 đồng | Hết | |
Berberin clorid Berberine chloride |
Chuẩn đối chiếu thứ cấp | C0420168.04 | lọ | 400000.00 đồng | Còn | |
Betamethason Betamethasone |
Chuẩn Dược điển Việt Nam | 0214124.01 | lọ | 400000.00 đồng | Xuất nội bộ | |
Betamethason dipropionat Betamethasone dipropionate |
Chuẩn Dược điển Việt Nam | 0107216 | Lọ | 400000.00 đồng | Xuất nội bộ |
Đổi COA mới từ ngày 14/9/2020 |
Betamethason valerat Betamethasone valerate |
Chuẩn Dược điển Việt Nam | 0103125 | lọ | 400000.00 đồng | Còn | |
Bìm bìm (Bạch sửu) Semen Pharbitidis |
DĐVN | H0220100.01 | Lọ | 250000.00 đồng | Còn | |
Bìm bìm (Hắc sửu) Semen Pharbitidis |
DĐVN | H0120100.01 | Lọ | 250000.00 đồng | Còn | |
Bình vôi Tuber Stephaniae |
DĐVN | CV 0115 012.01 | gói | 280000.00 đồng | Còn | |
Bisacodyl Bisacodyl |
Chuẩn Dược điển Việt Nam | 0102147 | lọ | 400000.00 đồng | Còn |
Đổi biểu mẫu CoA (ngày 14/02/2020) |
Bồ công anh Herba Lactucae indicae |
DĐVN | CV 0116 037.01 | gói | 280000.00 đồng | Còn | |
Bromhexin hydrochlorid Bromhexine hydrochloride |
Chuẩn ASEAN | T110150b | Lọ | 500000.00 đồng | Còn | |
Bromhexin hydroclorid Bromhexine hydrochloride |
Chuẩn Dược điển Việt Nam | 0217273.02 | lọ | 400000.00 đồng | Còn | |
cafein khan caffeine anhydrous |
chuẩn đối chiếu thứ cấp | 0418099.04 | lọ | 400000.00 đồng | Xuất nội bộ | |
cafein MP Caffeine melting point |
chuẩn đối chiếu thứ cấp | HC.0217210.02 | lọ | 400000.00 đồng | Còn |
Tạm dừng sử dụng từ 01/01/2021 |
Calci pantothenat Calcium Pantothenate |
Chuẩn Dược điển Việt Nam | 0209088 | Lọ | 400000.00 đồng | Hết | |
Cam thảo Radix et Rhizoma Glycyrrhizae |
DĐVN | H0220023.02 | Lọ | 250000.00 đồng | Còn | |
Camphor camphor |
Chuẩn đối chiếu thứ cấp | C0220326.02 | lọ | 400000.00 đồng | Còn | |
Cao khô lá bạch quả Extractum Folii Ginkgo siccus |
DĐVN | CV 0116 044.01 | lọ | 500000.00 đồng | Còn | |
Cao Milk thistle Extractum Silybi mariani siccus |
DĐVN | E0120002.01 | Lọ | 500000.00 đồng | Còn | |
Capecitabin Capecitabine |
Chuẩn Đối chiếu thứ cấp | WS.0113296.01 | Lọ | 400000.00 đồng | Còn | |
Captopril Captopril |
Chuẩn đối chiếu thứ cấp | C0119352.01 | lọ | 400000.00 đồng | Còn | |
Carbamazepin Carbamazepine |
Chuẩn Đối chiếu thứ cấp | WS.0115318.01 | Lọ | 400000.00 đồng | Còn | |
Cát cánh Radix Platycodi grandiflori |
DĐVN | CV 0116 003.01 | gói | 280000.00 đồng | Còn | |
Câu kỷ tử Fructus Lycii |
DĐVN | H0420014.02 | Lọ | 250000.00 đồng | Còn | |
Câu kỷ tử Fructus Lycii |
DĐVN | H0119014.02 | gói | 280000.00 đồng | Hết | |
Cefaclor Cefaclor |
Chuẩn đối chiếu thứ cấp | WS.0517042.03 | lọ | 400000.00 đồng | Hết |
Tạm dừng sử dụng từ 04 - 23/11/2020 Hủy lô từ 24/11/2020 |
Cefadroxil monohydrat Cefadroxil monohydrate |
Chuẩn Dược điển Việt Nam | 0317190.03 | lọ | 400000.00 đồng | Còn | |
Cefamandol nafat Cefamandole nafale |
Chuẩn Dược điển Việt Nam | 0214231.02 | lọ | 400000.00 đồng | Còn | |
Cefdinir Cefdinir |
Chuẩn đối chiếu thứ cấp | WS.0216305.02 | lọ | 400000.00 đồng | Xuất nội bộ | |
Cefixim Cefixime |
Chuẩn Dược điển Việt Nam | C0420192.04 | Lọ | 400000.00 đồng | Còn | |
Cefixim trihydrat Cefixime trihydrate |
Chuẩn ASEAN | V 115156 | Lọ | 500000.00 đồng | Còn | |
Cefoperazon Cefoperazone |
Chuẩn Đối chiếu thứ cấp | C0119349.01 | Lọ | 400000.00 đồng | Còn |
Bảo quản: Nhiệt độ -20oC, tránh ánh sáng |
Cefotaxim natri Cefotaxime sodium |
Chuẩn đối chiếu thứ cấp | C0619043.04 | lọ | 400000.00 đồng | Còn | |
Cefpodoxim proxetil Cefpodoxime proxetil |
Chuẩn Đối chiếu thứ cấp | WS.0417266.04 | Lọ | 400000.00 đồng | Hết | |
Cefpodoxim proxetil Cefpodoxime proxetil |
Chuẩn Dược điển Việt Nam | C0520266.05 | Lọ | 400000.00 đồng | Còn | |
Ceftazidim Ceftazidime |
Chuẩn đối chiếu thứ cấp | WS.0216232.02 | lọ | 400000.00 đồng | Xuất nội bộ |
Tạm dừng sử dụng từ 27/03/2020 - 12/05/2020 Đổi COA (ngày 13/05/2020) |
Ceftizoxim natri Ceftizoxime sodium |
Chuẩn Đối chiếu thứ cấp | WS.0216282.02 | Lọ | 400000.00 đồng | Còn | |
Ceftriaxon natri Ceftriaxone sodium |
Chuẩn Dược điển Việt Nam | 100097A | Ống | 400000.00 đồng | Còn | |
Cefuroxim axetil Cefuroxime axetil |
Chuẩn Dược điển Việt Nam | 0316167.03 | lọ | 400000.00 đồng | Hết | |
Cefuroxim axetil Cefuroxime axetil |
Chuẩn Dược điển Việt Nam | C0419167.04 | lọ | 400000.00 đồng | Còn | |
Cefuroxim natri Cefuroxime sodium |
Chuẩn đối chiếu thứ cấp | C0419175.03 | lọ | 400000.00 đồng | Còn | |
Cephalexin Cephalexin |
Chuẩn Dược điển Việt Nam | 0718016.04 | lọ | 400000.00 đồng | Xuất nội bộ | |
Cetirizin dihydroclorid Cetirizine dihydrochloride |
Chuẩn đối chiếu thứ cấp | C0220310.02 | Lọ | 400000.00 đồng | Còn | |
Cetirizin hydroclorid Cetirizine hydrochloride |
Chuẩn Dược điển Việt Nam | 0114310.01 | lọ | 400000.00 đồng | Hết | |
Cilastatin natri Cilastatin sodium |
Chuẩn đối chiếu thứ cấp | WS.0114307.01 | lọ | 400000.00 đồng | Còn |
Tạm ngừng sử dụng từ 30/12/2020 |
Cimetidin Cimetidine |
Chuẩn ASEAN | M213066 | Lọ | 500000.00 đồng | Xuất nội bộ | |
Cimetidin Cimetidine |
Chuẩn Dược điển Việt Nam | 0517046.03 | lọ | 400000.00 đồng | Hết | |
Cimetidin Cimetidine |
Chuẩn Dược điển Việt Nam | 0411046.02 | lọ | 400000.00 đồng | Hết | |
Cinarizin Cinnarizine |
Chuẩn Đối chiếu thứ cấp | C0220171.02 | Lọ | 400000.00 đồng | Còn | |
Ciprofloxacin hydroclorid Ciprofloxacin hydrochloride |
Chuẩn Dược điển Việt Nam | 0315029.03 | lọ | 400000.00 đồng | Hết | |
Ciprofloxacin hydroclorid Ciprofloxacin hydrochloride |
Chuẩn Dược điển Việt Nam | C0419029.04 | lọ | 400000.00 đồng | Còn | |
Citicolin natri Citicoline sodium |
Chuẩn Đối chiếu thứ cấp | C0420298.04 | Lọ | 400000.00 đồng | Còn | |
Clarithromycin Clarithromycin |
Chuẩn Dược điển Việt Nam | C0419179.04 | lọ | 400000.00 đồng | Còn | |
Clarithromycin Clarithromycin |
Chuẩn Dược điển Việt Nam | 0313179.03 | lọ | 400000.00 đồng | Còn | |
Clindamycin hydroclorid Clindamycin hydrochloride |
Chuẩn Dược điển Việt Nam | 0515098.03 | lọ | 400000.00 đồng | Còn | |
Clindamycin hydroclorid Clindamycin hydrochloride |
Chuẩn Dược điển Việt Nam | C0620098.04 | Lọ | 400000.00 đồng | Còn | |
Clobetasol propionat Clobetasol propionate |
Chuẩn đối chiếu thứ cấp | WS. 0212170.02(07.12) | lọ | 400000.00 đồng | Xuất nội bộ | |
Clobetasol propionat Clobetasol propionate |
Chuẩn Đối chiếu thứ cấp | C0320170.03 | Lọ | 400000.00 đồng | Còn | |
Clomifen citrat Clomifene citrate |
Chuẩn Đối chiếu thứ cấp | WS.0111277.01 | Lọ | 400000.00 đồng | Còn | |
Clopidogrel bisulfat Clopidogrel bisulfate |
Chuẩn Dược điển Việt Nam | 0317247.03 | lọ | 600000.00 đồng | Còn |
Đổi CoA (ngày 11/03/2020) |
Cloramphenicol Chloramphenicol |
Chuẩn đối chiếu thứ cấp | WS.0418004.03 | lọ | 400000.00 đồng | Còn | |
Clorpheniramin maleat Chlorpheniramine maleate |
Chuẩn đối chiếu thứ cấp | WS.0418032.03 | lọ | 400000.00 đồng | Xuất nội bộ |
Đổi CoA (ngày 24/04/2020) |
Clorpheniramin maleat Chlorpheniramine maleate |
Chuẩn Đối chiếu thứ cấp | WS.0317032.03 | Lọ | 400000.00 đồng | Xuất nội bộ | |
Clorpromazin hydroclorid Chlorpromazine hydrochloride |
Chuẩn đối chiếu thứ cấp | WS.0108215 | Lọ | 400000.00 đồng | Hết | |
Clotrimazol Clotrimazole |
Chuẩn Dược điển Việt Nam | 0110271.01 | Lọ | 400000.00 đồng | Còn |
Đổi biểu mẫu CoA (ngày 11/11/2020) |
Clotrimazol tạp A Clotrimazol related compound A ( (o-Chlorophenyl)diphenylmethanol) |
Chuẩn Dược điển Việt Nam | 0116330.01 | lọ | 400000.00 đồng | Còn | |
Cloxacilin natri Cloxallin sodium |
Chuẩn đối chiếu thứ cấp | WS.0318135.03 | lọ | 400000.00 đồng | Còn | |
Cỏ nhọ nồi Herba Ecliptae |
DĐVN | CV 0117 082.01 | gói | 280000.00 đồng | Xuất nội bộ | |
Conessin Conessine |
Chuẩn Đối chiếu thứ cấp | KC.10.16-04.02 | Lọ | 400000.00 đồng | Còn |
Sản phẩm nghiên cứu của đề tài, không tái kiểm tra |
Cúc hoa vàng Flos Chrysanthemi indici |
DĐVN | CV 0117 076. 01 | gói | 280000.00 đồng | Còn | |
Curcumin Curcumin |
Chuẩn đối chiếu thứ cấp | WS.0118341.01 | lọ | 400000.00 đồng | Còn | |
Cyanocobalamin Cyanocobalamin (Vitamin B12) |
Chuẩn đối chiếu thứ cấp | WS.0318034.03 | lọ | 400000.00 đồng | Xuất nội bộ | |
Cyanoguainidin Cyanoguainidine |
Chuẩn Đối chiếu thứ cấp | WS.0117332.01 | Lọ | 600000.00 đồng | Còn |
Đổi biểu mẫu CoA (24/04/2020) |
Cystin Cystine |
Chuẩn đối chiếu thứ cấp | 0100082 | lọ | 400000.00 đồng | Còn | |
Đại hoàng Rhizoma Rhei |
DĐVN | H0119008.02 | lọ | 250000.00 đồng | Còn | |
Đại táo Fructus Ziziphi jujubae |
DĐVN | CV 0117 065.01 | gói | 280000.00 đồng | Hết | |
Đan sâm Radix Salviae miltiorrhizae |
DĐVN | CV 0116 016.01 | gói | 280000.00 đồng | Còn | |
Đảng sâm Radix Codonopsis |
DĐVN | H0220024.02 | Lọ | 250000.00 đồng | Còn | |
Đào nhân Semen Pruni |
DĐVN | CV 0116 049.01 | gói | 280000.00 đồng | Còn | |
Dây đau xương Caulis Tinosporae tomentosae |
DĐVN | CC 0115 020.01 | gói | 280000.00 đồng | Còn | |
Đệm chuẩn pH 4,0 Buffer solution pH 4.0 |
Ống đệm pH chuẩn | CĐ.021608.02 | Ống | 200000.00 đồng | Còn | |
Đệm chuẩn pH 6,88 Buffer solution pH 6.88 |
Ống đệm pH chuẩn | Ca051909.02 | Ống | 200000.00 đồng | Còn | |
Đệm chuẩn pH 9,22 Buffer solution pH 9.22 |
Ống đệm pH chuẩn | CĐ.010922 | Ống | 200000.00 đồng | Còn | |
Đệm pH 1,68 pH Buffer 1,68 |
Ống chuẩn độ | CĐ.011323.01 | Ống | 200000.00 đồng | Còn | |
Desloratadin Desloratadine |
Chuẩn đối chiếu thứ cấp | C0120361.01 | Lọ | 400000.00 đồng | Còn | |
Dexamethason Dexamethasone |
Chuẩn Đối chiếu thứ cấp | C0320025.03 | Lọ | 400000.00 đồng | Còn | |
Dexamethason Dexamethasone |
Chuẩn đối chiếu thứ cấp | WS.0217025.02 | lọ | 400000.00 đồng | Hết | |
Dexamethason acetat Dexamethasone acetate |
Chuẩn Dược điển Việt Nam | 0200014 | Ống | 400000.00 đồng | Xuất nội bộ | |
Dexamethason natri phosphat Dexamethasone sodium phosphate |
Chuẩn đối chiếu thứ cấp | C0319030.03 | lọ | 400000.00 đồng | Còn | |
Dexclorpheniramin maleat Dexchlorpheniramine maleate |
Chuẩn Đối chiếu thứ cấp | C0120360.01 | Lọ | 400000.00 đồng | Còn | |
Dextromethophan hydrobromid Dextromethophan hydrobromide |
Chuẩn Dược điển Việt Nam | 0417059.03 | lọ | 400000.00 đồng | Xuất nội bộ | |
Địa cốt bì Cortex Lycii |
DĐVN | CV 0116 046.01 | gói | 280000.00 đồng | Còn | |
Địa hoàng (sinh địa) Radix Rehmanniae glutinosae |
DĐVN | H0119019.02 | lọ | 250000.00 đồng | Còn | |
Diazepam Diazepam |
Chuẩn Dược điển Việt Nam | 0199036 | Ống | 400000.00 đồng | Còn | |
Diclofenac natri Diclofenac sodium |
Chuẩn Dược điển Việt Nam | 0517047.04 | lọ | 400000.00 đồng | Hết | |
Diclofenac natri Diclofenac sodium |
Chuẩn ASEAN | V214067 | Lọ | 500000.00 đồng | Còn | |
Diclofenac natri Diclofenac sodium |
Chuẩn Dược điển Việt Nam | C0619047.05 | lọ | 400000.00 đồng | Còn | |
Diclofenac tạp A (N-(2,6-Dichlorophenyl)indolin-2-on) Diclofenac impurity A (N-(2,6-Dichlorophenyl)indolin-2-one) |
Chuẩn đối chiếu thứ cấp | C0119355.01 | lọ | 400000.00 đồng | Còn | |
Diệp hạ châu đắng Herba Phyllanthi amari |
DĐVN | CV 0117 069.01 | gói | 280000.00 đồng | Còn | |
Diethylcarbamazin citrat Diethylcarbamazine citrate |
Chuẩn Đối chiếu thứ cấp | WS.0110272.01 | Lọ | 400000.00 đồng | Còn | |
Digitoxin Digitoxin |
Chuẩn Đối chiếu thứ cấp | 0199061 | Ống | 400000.00 đồng | Còn | |
Diltiazem hydroclorid Diltiazem hydrochloride |
Chuẩn Đối chiếu thứ cấp | WS.0108218 | Lọ | 400000.00 đồng | Xuất nội bộ | |
Diluted nitroglycerin Diluted nitroglycerin |
Chuẩn Đối chiếu thứ cấp | WS.0214250.01 | Lọ | 400000.00 đồng | Còn |
Tạm dừng sử dụng từ 08/10/2020 - 25/10/2020 Hủy lô: từ 26/10/2020 |
Đinh lăng Radix Polysciacis |
DĐVN | H0120091.01 | Lọ | 250000.00 đồng | Còn | |
Diphenhydramin hydroclorid Diphenhydramine hydrochloride |
Chuẩn ASEAN | T414021 | Lọ | 500000.00 đồng | Xuất nội bộ | |
Diphenhydramin hydroclorid Diphenhydramine hydrochloride |
Chuẩn Dược điển Việt Nam | 0101120 | Ống | 400000.00 đồng | Hết | |
Diphenhydramin hydroclorid Diphenhydramine hydrochloride |
Chuẩn Đối chiếu thứ cấp | C0220120.02 | Lọ | 400000.00 đồng | Còn | |
DL-alphatocopheryl acetat DL-alphatocopheryl acetate (Vitamin E) |
Chuẩn đối chiếu thứ cấp | 0618090.03 | ống | 400000.00 đồng | Còn | |
Đỗ trọng Cortex Eucommiae |
DĐVN | H0220079.02 | Lọ | 250000.00 đồng | Còn | |
Độc hoạt Radix Angelicae pubescentis |
DĐVN | CV 0116 026.01 | gói | 280000.00 đồng | Hết | |
Domperidon maleat Domperidone maleate |
Chuẩn Đối chiếu thứ cấp | C0120362.01 | Lọ | 400000.00 đồng | Còn | |
Doxazosin mesilat Doxazosin mesilate |
Chuẩn Đối chiếu thứ cấp | WS.0108255 | Lọ | 400000.00 đồng | Xuất nội bộ | |
Doxycyclin hyclat Doxycycline hyclate |
Chuẩn Dược điển Việt Nam | 0511035.03 | Lọ | 400000.00 đồng | Còn |
Thay đổi biểu mẫu CoA (ngày 01/09/2020) |
Đương quy Radix Angelicae sinensis |
DĐVN | H0119017.03 | lọ | 250000.00 đồng | Hết | |
Đương quy di thực Radix Angelicae acutilobae |
DĐVN | CV 0117 062.01 | gói | 280000.00 đồng | Hết | |
Econazol nitrat Econazole nitrate |
Chuẩn Đối chiếu thứ cấp | C0120357.01 | Lọ | 400000.00 đồng | Còn | |
Efavirenz Efavirenz |
Chuẩn Dược điển Việt Nam | 0210268.01 | Lọ | 400000.00 đồng | Còn | |
Enalapril maleat Enalapril maleate |
Chuẩn ASEAN | V216111 | Lọ | 500000.00 đồng | Còn | |
Epinephrin bitartrat Epinephrine bitatrate |
Chuẩn đối chiếu thứ cấp | WS.0115316.01 | lọ | 400000.00 đồng | Hết | |
Erythromycin Erythromycin |
Chuẩn Dược điển Việt Nam | 0316008.02 | Lọ | 600000.00 đồng | Xuất nội bộ | |
Erythromycin stearat Erythromycin stearate |
Chuẩn Đối chiếu thứ cấp | WS.0717007.03 | Lọ | 600000.00 đồng | Còn | |
Ethambutol hydroclorid Ethambutol hydrochloride |
Chuẩn đối chiếu thứ cấp | 0105188 | lọ | 400000.00 đồng | Còn | |
Ethambutol hydroclorid Ethambutol hydrochloride |
Chuẩn Dược điển Việt Nam | 0212188.02 | lọ | 400000.00 đồng | Còn | |
Ethinylestradiol Ethinylestradiol |
Chuẩn đối chiếu thứ cấp | 0218164.02 | lọ | 400000.00 đồng | Còn | |
Eucalyptol Eucalyptol |
Chuẩn đối chiếu thứ cấp | WS.0115319.01 | Ống | 400000.00 đồng | Còn | |
Famotidin Famotidine |
Chuẩn Dược điển Việt Nam | 0214102.02 | Lọ | 400000.00 đồng | Còn | |
Febuxostat Febuxostat |
Chuẩn đối chiếu thứ cấp | C0219328.02 | lọ | 400000.00 đồng | Còn | |
Febuxostat Febuxostat |
Chuẩn đối chiếu thứ cấp | WS.0115328.01 | lọ | 400000.00 đồng | Hết | |
Felodipin Felodipine |
Chuẩn Đối chiếu thứ cấp | WS.0107222 | Lọ | 400000.00 đồng | Hết | |
Fenofibrat Fenofibrate |
Chuẩn Dược điển Việt Nam | 0113295.01 | lọ | 400000.00 đồng | Còn |
Đổi CoA (ngày 11/03/2020) |
Fexofenadin hydroclorid Fexofenadin hydrochloride |
Chuẩn Dược điển Việt Nam | 0114301.01 | ống | 400000.00 đồng | Xuất nội bộ | |
Fluconazol Fluconazole |
Chuẩn Đối chiếu thứ cấp | C0220246.02 | Lọ | 400000.00 đồng | Còn | |
Flunarizin dihydroclorid Flunarizine dihydrochloride |
Chuẩn Đối chiếu thứ cấp | C0120367.01 | Lọ | 400000.00 đồng | Còn | |
Furosemid Furosemide |
Chuẩn Dược điển Việt Nam | 0103128 | Lọ | 400000.00 đồng | Xuất nội bộ | |
Gabapentin Gabapentin |
Chuẩn đối chiếu thứ cấp | C0219197.02 | lọ | 400000.00 đồng | Còn | |
Gentamicin sulfat Gentamicin sulphate |
Chuẩn Dược điển Việt Nam | 0716011.03 | lọ | 600000.00 đồng | Xuất nội bộ | |
Gentamicin sulfat Gentamicin sulfate |
Chuẩn Dược điển Việt Nam | M0820011.04 | Lọ | 400000.00 đồng | Còn | |
Ginsenosid Rb1 Ginsenoside Rb1 |
DĐVN | 0117 C001.01 | Lọ | 1000000.00 đồng | Còn | |
Ginsenosid Rg1 Ginsenoside Rg1 |
DĐVN | 0117 C002.01 | Lọ | 1000000.00 đồng | Còn | |
Glibenclamid Glibenclamide |
Chuẩn Dược điển Việt Nam | 0103129 | lọ | 400000.00 đồng | Xuất nội bộ | |
Gliclazid Gliclazide |
Chuẩn đối chiếu thứ cấp | C0319187.02 | ống | 400000.00 đồng | Còn | |
Glimepirid Glimepiride |
Chuẩn Dược điển Việt Nam | 0115320.01 | lọ | 400000.00 đồng | Còn | |
Glipizid Glipizide |
Chuẩn Dược điển Việt Nam | 0107207 | Lọ | 400000.00 đồng | Còn |
Tạm dừng sử dụng (Từ 08/09/2020 đến 21/09/2020) Thay đổi COA từ ngày 22/09/2020 |
Glucosamin hydroclorid Glucosamine hydrochloride |
Chuẩn Dược điển Việt Nam | C0319202.03 | lọ | 400000.00 đồng | Còn | |
Glucosamin hydroclorid Glucosamine hydrochloride |
Chuẩn đối chiếu thứ cấp | WS.0214202.02 | lọ | 400000.00 đồng | Hết | |
Glycin Glycin |
Chuẩn đối chiếu thứ cấp | 0100068 | lọ | 400000.00 đồng | Còn | |
Guaifenesin Guaifenesine |
Chuẩn đối chiếu thứ cấp | WS.0212181.02 | lọ | 400000.00 đồng | Hết | |
Guaifenesin Guaifenesine |
Chuẩn Đối chiếu thứ cấp | C0320181.03 | Lọ | 400000.00 đồng | Còn | |
Gừng Rhizoma Zingiberis |
DĐVN | CC 0118 075.01 | lọ | 250000.00 đồng | Còn | |
Hà thủ ô đỏ Radix Fallopiae multiflorae |
DĐVN | CV0215018.01 | gói | 280000.00 đồng | Hết | |
Haloperidol Haloperidol |
Chuẩn đối chiếu thứ cấp | C0220241.02 | lọ | 400000.00 đồng | Còn | |
Haloperidol Haloperidol |
Chuẩn Dược điển Việt Nam | 0108241 | Lọ | 400000.00 đồng | Còn | |
Hậu phác Cortex Magnoliae officinalis |
DĐVN | H0120064.01 | Lọ | 250000.00 đồng | Còn | |
Histidin Histidine |
Chuẩn đối chiếu thứ cấp | 0100064 | lọ | 400000.00 đồng | Còn | |
Histidin hydroclorid monohydrat Histidine hydrochloride monohydrate |
Chuẩn đối chiếu thứ cấp | 0100065 | lọ | 400000.00 đồng | Còn | |
Hoàng bá Cortex Phellodendri |
DĐVN | CV 0116 051.01 | gói | 280000.00 đồng | Còn | |
Hoàng cầm Radix Scutellariae |
DĐVN | CV 0116 056.01 | gói | 280000.00 đồng | Còn | |
Hoàng đằng Caulis et Radix Fibrureae |
DĐVN | CV 0118 086.01 | gói | 280000.00 đồng | Hết | |
Hoàng kỳ Radix Astragali membranacei |
DĐVN | CV 0116 032.01 | gói | 280000.00 đồng | Còn | |
Hoàng liên Rhizoma Coptidis |
DĐVN | CV 0117 007.02 | gói | 280000.00 đồng | Còn | |
Hòe hoa Flos Styphnolobii japonici imaturi |
DĐVN | CV 0116 042.01 | gói | 280000.00 đồng | Còn | |
Holothurin B Holothurin B |
Chuẩn Đối chiếu thứ cấp | KC.10.16-04.03 | Lọ | 400000.00 đồng | Còn |
Sản phẩm nghiên cứu của đề tài, không tái kiểm tra |
Hồng hoa Flos Carthami tinctorii |
DĐVN | CV 0116 033.01 | gói | 280000.00 đồng | Còn | |
Hương phụ biển Rhizoma Cyperi stoloniferi |
DĐVN | H0220002.02 | Lọ | 250000.00 đồng | Còn | |
Hương phụ biển Rhizoma Cyperi stoloniferi |
DĐVN | CV 0115 002.01 | gói | 280000.00 đồng | Hết | |
Huyền sâm Radix Scrophulariae sp |
DĐVN | CV 0116 027.01 | gói | 280000.00 đồng | Còn | |
Huyền sâm Radix Scrophulariae |
DĐVN | CV 0116 027.01 | gói | 280000.00 đồng | Còn | |
Hy thiêm Herba Siegesbeckiae |
DĐVN | CV 0117080.01 | gói | 280000.00 đồng | Hết | |
Hydroclorothiazid Hydrochlorothiazide |
Chuẩn Dược điển Việt Nam | C0219308.02 | lọ | 400000.00 đồng | Còn | |
Hydroclorothiazid Hydrochlorothiazide |
Chuẩn Dược điển Việt Nam | 0114308.01 | Lọ | 400000.00 đồng | Hết | |
Hydrocortison acetat Hydrocortisone acetate |
Chuẩn Dược điển Việt Nam | 0198038 | Ống | 400000.00 đồng | Còn | |
Hydroquinon Hydroquinone |
Chuẩn ASEAN | M117158 | Lọ | 500000.00 đồng | Còn | |
Hyoscin butylbromid Hyoscine butylbromide |
Chuẩn đối chiếu thứ cấp | C0219115.02 | lọ | 400000.00 đồng | Còn | |
Ibuprofen Ibuprofen |
Chuẩn Dược điển Việt Nam | 0216130.02 | lọ | 400000.00 đồng | Hết | |
Ibuprofen Ibuprofen |
Chuẩn Dược điển Việt Nam | C0320130.03 | Lọ | 400000.00 đồng | Còn | |
Ích mẫu Herba Leonuri japonici |
DĐVN | H0320004.02 | Lọ | 250000.00 đồng | Còn | |
Ích mẫu Herba Leonuri japonici |
DĐVN | CV 0117 004.01 | gói | 280000.00 đồng | Hết | |
Indapamid Indapamide |
Chuẩn Đối chiếu thứ cấp | WS.0108244 | Lọ | 400000.00 đồng | Xuất nội bộ | |
Indomethacin Indomethacin |
Chuẩn Dược điển Việt Nam | 0203094 | Lọ | 400000.00 đồng | Còn | |
Irbesartan Irbesartan |
Chuẩn đối chiếu thứ cấp | C0320223.03 | lọ | 400000.00 đồng | Còn | |
Irbesartan Irbesartan |
Chuẩn Đối chiếu thứ cấp | WS.0215223.02 | Lọ | 400000.00 đồng | Xuất nội bộ | |
Isoniazid Isoniazide |
Chuẩn Dược điển Việt Nam | 0316054.02 | lọ | 400000.00 đồng | Còn | |
Isorhamnetin Isorhamnetine |
Chuẩn đối chiếu thứ cấp | E0119354.01 | lọ | 600000.00 đồng | Còn | |
Isosorbid mononitrat Isosorbid mononitrate |
Chuẩn đối chiếu thứ cấp | WS.0107224 | lọ | 400000.00 đồng | Còn | |
Kaemferol Kaemferol |
Chuẩn đối chiếu thứ cấp | C0119353.01 | lọ | 600000.00 đồng | Còn | |
Kali dicromat Potassium dichromate |
Chuẩn đối chiếu thứ cấp | HC.0107236 | lọ | 400000.00 đồng | Còn | |
Kali dicromat 0,1N Potassium dicromate |
Ống chuẩn độ | CĐ.010708 | Ống | 200000.00 đồng | Còn | |
Kali iodat 0,1N Potassium iodate 0.1N |
Ống chuẩn độ | V022010.01 | Ống | 200000.00 đồng | Còn | |
Kali iodat 0,1N Potassium iodate 0.1N |
Ống chuẩn độ | CĐ.021010 | Ống | 200000.00 đồng | Hết | |
Kali permanganat 0,1N Potassium permanganate 0,1N |
Ống chuẩn độ | CĐ.010911 | Ống | 200000.00 đồng | Còn | |
Kali thiocyanat Potassium thiocyanate |
Ống chuẩn độ | CĐ.081016.02 | Ống | 150000.00 đồng | Còn | |
Kali thiocyanat 0,1N Potassium thiocyanate 0.1N |
Ống chuẩn độ | CĐ.071016.02 | Ống | 150000.00 đồng | Còn | |
Ké đầu ngựa Fructus Xanthii stumarii |
DĐVN | CV 0117 073.01 | gói | 280000.00 đồng | Còn | |
Kê huyết đằng Caulis Spatholobi suberecti |
DĐVN | CV 0118 041.02 | lọ | 250000.00 đồng | Còn | |
Ketoconazol Ketoconazole |
Chuẩn Đối chiếu thứ cấp | C0219053.02 | Lọ | 400000.00 đồng | Còn | |
Ketoconazol Ketoconazole |
Chuẩn Dược điển Việt Nam | 0104053 | lọ | 400000.00 đồng | Hết | |
Ketoprofen Ketoprofen |
Chuẩn Dược điển Việt Nam | 0105178 | Lọ | 400000.00 đồng | Còn | |
Khiếm thực Semen Euryales |
DĐVN | CV 0116 059.01 | gói | 280000.00 đồng | Còn | |
Khổ hạnh nhân Semen Armeniacae amarum |
DĐVN | CV 0116 045.01 | gói | 280000.00 đồng | Còn | |
Khổ sâm Folium et Ramulus Crotonis tonkinensis |
DĐVN | CC 0116 061.01 | gói | 280000.00 đồng | Còn | |
Khương hoạt Rhizoma et Radix Notopterygii |
DĐVN | CV 0118 034.02 | lọ | 250000.00 đồng | Còn | |
Kim ngân cuộng Caulis cum folium Lonicerae |
DĐVN | H0120098.01 | Lọ | 250000.00 đồng | Còn | |
Kim ngân hoa Flos Lonicerae |
DĐVN | CV 0116 030.01 | gói | 280000.00 đồng | Còn | |
Kim tiền thảo Herba Desmodii styracifolii |
DĐVN | CV 0118 084.01 | gói | 280000.00 đồng | Hết | |
Kim tiền thảo Herba Desmodii styracifolii |
DĐVN | H0119084.02 | lọ | 250000.00 đồng | Còn | |
L-Isoleucin L-Isoleucine |
Chuẩn đối chiếu thứ cấp | C0220076.02 | lọ | 400000.00 đồng | Còn | |
L-Isoleucin L-Isoleucine |
Chuẩn đối chiếu thứ cấp | 0100076 | lọ | 400000.00 đồng | Hết | |
L-Leucin L-Leucine |
Chuẩn đối chiếu thứ cấp | 0100080 | lọ | 400000.00 đồng | Còn | |
L-Lysin acetat L-Lysine acetate |
Chuẩn đối chiếu thứ cấp | 0100079 | lọ | 400000.00 đồng | Còn | |
L-Ornithin L-Aspartat L-Ornithine L-Aspartate |
Chuẩn đối chiếu thứ cấp | C0220338.02 | lọ | 400000.00 đồng | Còn | |
L-Ornithin L-Aspartat L-Ornithine L-Aspartate |
Chuẩn đối chiếu thứ cấp | WS.0116338.01 | lọ | 400000.00 đồng | Hết | |
L-Phenylalanin L-Phenylalanine |
Chuẩn đối chiếu thứ cấp | 0100070 | lọ | 400000.00 đồng | Còn | |
L-Prolin L-Proline |
Chuẩn đối chiếu thứ cấp | 0100083 | lọ | 400000.00 đồng | Còn | |
L-Serin L-Serine |
Chuẩn đối chiếu thứ cấp | 0100091 | lọ | 400000.00 đồng | Còn | |
L-Threonin L-Threonine |
Chuẩn đối chiếu thứ cấp | 0100074 | lọ | 400000.00 đồng | Còn | |
L-Tryptophan L-Tryptophan |
Chuẩn đối chiếu thứ cấp | WS.0215060.01 | lọ | 400000.00 đồng | Còn | |
L-Valin L-Valine |
Chuẩn đối chiếu thứ cấp | 0100069 | lọ | 400000.00 đồng | Còn | |
Lá sen Folium Nelumbinis Nuciferae |
DĐVN | H0119063.02 | lọ | 250000.00 đồng | Còn | |
Lạc tiên Herba Passiflorae foetidae |
DĐVN | H0119070.02 | lọ | 250000.00 đồng | Còn | |
Lạc tiên Herba Passiflorae foetidae |
DĐVN | CV 0118070.01 | gói | 280000.00 đồng | Hết | |
Lamivudin Lamivudine |
Chuẩn Dược điển Việt Nam | 0312146.03 | lọ | 400000.00 đồng | Còn | |
Lansoprazol Lansoprazole |
Chuẩn Dược điển Việt Nam | 0218203.02 | lọ | 400000.00 đồng | Còn | |
Levocetirizin dihydroclorid Levocetirizine dihydrochloride |
Chuẩn Dược điển Việt Nam | C0120370.01 | Lọ | 400000.00 đồng | Còn | |
Levofloxacin Levofloxacin |
Chuẩn đối chiếu thứ cấp | C0219294.02 | lọ | 400000.00 đồng | Còn | |
Levonorgestrel Levonorgestrel |
Chuẩn Dược điển Việt Nam | 0214214.02 | lọ | 400000.00 đồng | Xuất nội bộ | |
Levothyroxin natri Levothyroxin sodium |
Chuẩn đối chiếu thứ cấp | WS.0114312.01 | lọ | 400000.00 đồng | Còn | |
Lidocain hydroclorid Lidocaine hydrochloride |
Chuẩn Dược điển Việt Nam | 0101123 | lọ | 400000.00 đồng | Hết | |
Linarin Linarin |
Chuẩn Đối chiếu thứ cấp | KC.10.16-04.05 | Lọ | 400000.00 đồng | Còn |
Sản phẩm nghiên cứu của đề tài, không tái kiểm tra |
Linarin Linarin |
Chuẩn Đối chiếu thứ cấp | KC.10.16-04.05 | Lọ | 400000.00 đồng | Còn | |
Lincomycin hydroclorid Lincomycin hydrochloride |
Chuẩn Dược điển Việt Nam | 0417013.03 | lọ | 400000.00 đồng | Còn | |
Lincomycin hydroclorid Lincomycin hydrochloride |
Chuẩn Dược điển Việt Nam | 0311013.02 | lọ | 400000.00 đồng | Hết | |
Lisinopril Lisinopril |
Chuẩn đối chiếu thứ cấp | WS.0118343.01 | lọ | 400000.00 đồng | Còn | |
Loperamid hydroclorid Loperamide hydrochloride |
Chuẩn Đối chiếu thứ cấp | C0320134.02 | Lọ | 400000.00 đồng | Còn | |
Loratadin Loratadine |
Chuẩn Dược điển Việt Nam | 0108242 | lọ | 400000.00 đồng | Hết | |
Loratadin Loratadine |
Chuẩn Đối chiếu thứ cấp | 0218242.02 | Lọ | 400000.00 đồng | Còn | |
Losartan kali Losartan potassium |
chuẩn đối chiếu thứ cấp | WS.0117340.01 | lọ | 400000.00 đồng | Còn |
Tạm dừng sử dụng từ 22/07/2020 đến 10/09/2020 Hủy lô (từ 11/09/2020) |
Loxoprofen natri hydrat Loxoprofen sodium hydrate |
Chuẩn đối chiếu thứ cấp | C0119351.01 | lọ | 400000.00 đồng | Còn | |
Lumefantrin Lumefantrine |
Chuẩn Dược điển Việt Nam | 0417276.03 | lọ | 400000.00 đồng | Còn |
Thay biểu mẫu COA từ ngày 14/9/2020 |
Lumefantrin Lumefantrine |
Chuẩn ASEAN | V113154 | Lọ | 500000.00 đồng | Còn | |
Lysin hydroclorid Lysine hydrochloride |
Chuẩn đối chiếu thứ cấp | C0320078.03 | lọ | 400000.00 đồng | Còn | |
Lysin hydroclorid Lysine hydrochloride |
Chuẩn đối chiếu thứ cấp | WS.0214078.02 | lọ | 400000.00 đồng | Hết | |
Ma hoàng Herba Ephedrae |
DĐVN | CV 0116 060.01 | gói | 280000.00 đồng | Còn | |
Mã tiền Semen Strychni |
DĐVN | CV 0216 047.01 | gói | 280000.00 đồng | Còn | |
Mã tiền Semen Strychni |
DĐVN | CV 0116 047.01 | gói | 280000.00 đồng | Còn | |
Mạch môn Radix Ophiopogonis japonici |
DĐVN | H0220087.02 | Lọ | 250000.00 đồng | Còn | |
Mạch môn Radix Ophiopogonis japonici |
DĐVN | CV 0118 087.01 | gói | 280000.00 đồng | Hết | |
Mạch nha Fructus Hordei germinatus |
DĐVN | CV 0115 022.01 | gói | 280000.00 đồng | Còn | |
Magie clorid 0,05M Magnesium chloride 0.05M |
Ống chuẩn độ | 160904 | Ống | 200000.00 đồng | Còn | |
Maloapelta B Malloapelta B |
Chuẩn Đối chiếu thứ cấp | KC.10.16-04.06 | Lọ | 400000.00 đồng | Còn |
Sản phẩm nghiên cứu của đề tài, không tái kiểm tra |
Mangiferin Mangiferin |
Chuẩn Đối chiếu thứ cấp | WS.0111280.01 | Lọ | 400000.00 đồng | Còn |
Tạm dừng sử dụng từ 05/10/2020 đến ngày 12/11/2020 Đổi COA ngày 13/11/2020
|
Mẫu đơn bì Cortex Radicis Paeoniae suffruticosae |
DĐVN | CV 0118 001.02 | gói | 280000.00 đồng | Hết | |
Mebendazol Mebendazole |
Chuẩn Dược điển Việt Nam | 0314103.02 | lọ | 400000.00 đồng | Còn |
Đổi CoA (ngày 14/02/2020) |
Mefloquin hydroclorid Mefloquine hydrochloride |
Chuẩn Dược điển Việt Nam | 0211045.02 | lọ | 400000.00 đồng | Còn | |
Meloxicam Meloxicam |
Chuẩn đối chiếu thứ cấp | WS.0318243.02 | lọ | 400000.00 đồng | Còn | |
Meloxicam Meloxicam |
Chuẩn Dược điển Việt Nam | 0209043 | Lọ | 400000.00 đồng | Hết | |
Meloxicam tạp B 2- Amino-5-methylthiazole |
Chuẩn Đối chiếu thứ cấp | WS.0117339.01 | 600000.00 đồng | Còn | ||
Menthol Menthol |
Chuẩn đối chiếu thứ cấp | WS.0116325.01 | lọ | 400000.00 đồng | Xuất nội bộ | |
Metformin hydroclorid Metformin hydrochloride |
Chuẩn Dược điển Việt Nam | C0320208.03 | Lọ | 400000.00 đồng | Còn | |
Metformin hydroclorid Metformin hydrochloride |
Chuẩn Dược điển Việt Nam | 0215208.02 | lọ | 400000.00 đồng | Hết | |
Methadon hydroclorid Methadone hydrochloride |
Chuẩn Đối chiếu thứ cấp | WS.0111287.01(12.11) | Lọ | 400000.00 đồng | Xuất nội bộ | |
Methimazol Methimazole |
Chuẩn đối chiếu thứ cấp | WS.0114304.01 | lọ | 400000.00 đồng | Còn | |
Methionin Methionine |
Chuẩn Đối chiếu thứ cấp | 0100067 | Lọ | 400000.00 đồng | Xuất nội bộ |
Đổi CoA (ngày 24/04/2020) |
Methyl salicylat Methyl salicylate |
Chuẩn đối chiếu thứ cấp | C0219324.02 | ống | 400000.00 đồng | Còn | |
Methylparaben Methylparaben |
Chuẩn đối chiếu thứ cấp | C0419108.04 | lọ | 400000.00 đồng | Còn | |
Methylparaben Methylparaben |
Chuẩn Dược điển Việt Nam | 0316108.03 | Lọ | 400000.00 đồng | Hết | |
Methylparaben MP Methylparben MP |
Chuẩn đối chiếu thứ cấp | HC.0217211.02 | lọ | 400000.00 đồng | Còn |
Tạm dừng sử dụng từ 01/01/2021 |
Methylprednisolon Methylprednisolone |
Chuẩn Dược điển Việt Nam | 0104177 | lọ | 400000.00 đồng | Hết | |
Methylprednisolon Methylprednisolone |
Chuẩn Dược điển Việt Nam | C0219177.02 | lọ | 400000.00 đồng | Còn | |
Metoprolol tartrat Metoprolol tartrate |
Chuẩn đối chiếu thứ cấp | WS.0215228.01 | lọ | 400000.00 đồng | Còn | |
Metronidazol Metronidazole |
Chuẩn Dược điển Việt Nam | C0519051.05 | Lọ | 400000.00 đồng | Còn | |
Mifepriston Mifepristone |
Chuẩn Dược điển Việt Nam | 0214256.02 | lọ | 400000.00 đồng | Hết | |
Mifepriston Mifepristone |
Chuẩn Dược điển Việt Nam | 0318256.03 | Lọ | 400000.00 đồng | Còn | |
Mộc hương Radix Saussureae lappae |
DĐVN | CV 0118 005.02 | lọ | 250000.00 đồng | Còn | |
Mộc hương Radix Saussureae lappae |
DĐVN | CV 0115 005.01 | gói | 280000.00 đồng | Hết | |
Montelukast natri Montelukast sodium |
Chuẩn đối chiếu thứ cấp | C0121371 | Lọ | 400000.00 đồng | Còn | |
Moxifloxacin hydroclorid Moxifloxacin hydrochloride |
Chuẩn Dược điển Việt Nam | 0118346.01 | lọ | 400000.00 đồng | Còn | |
Myricetin Myricetin |
Chuẩn Đối chiếu thứ cấp | KC.10.16-04.07 | Lọ | 400000.00 đồng | Xuất nội bộ |
Sản phẩm nghiên cứu của đề tài, không tái kiểm tra |
Naphazolin nitrat Naphazoline nitrat |
Chuẩn Đối chiếu thứ cấp | 0104153 | Lọ | 400000.00 đồng | Còn | |
Natri benzoat Sodium benzoate |
Chuẩn đối chiếu thứ cấp | C0219314.02 | lọ | 400000.00 đồng | Còn | |
Natri benzoat Sodium benzoate |
Chuẩn Đối chiếu thứ cấp | WS.0115314.01 | Lọ | 400000.00 đồng | Hết | |
Natri carbonat 0,1N Sodium carbonate 0.1N |
Ống chuẩn độ | 100804 | Ống | 200000.00 đồng | Còn | |
Natri nitrit 0.1M Sodium nitrite 0.1M |
Ống chuẩn độ | V032017.03 | Ống | 200000.00 đồng | Còn | |
Natri nitrit 0.1M Sodium nitrite 0.1M |
Ống chuẩn độ | CĐ.020917 | Ống | 200000.00 đồng | Hết | |
Natri thiosulfat 0,1N Sodium thiosulfate 0.1N |
Ống chuẩn độ | CĐ.031721.02 | Ống | 200000.00 đồng | Xuất nội bộ | |
Neomycin sulfat Neomycin sulfate |
Chuẩn Dược điển Việt Nam | 0518015.03 | Lọ | 400000.00 đồng | Còn | |
Nevirapin khan Nevirapine anhydrous |
Chuẩn đối chiếu thứ cấp | WS.0109263 | lọ | 400000.00 đồng | Còn | |
Nghệ Rhizoma Curcumae longae |
DĐVN | CC 0118 090.01 | lọ | 250000.00 đồng | Còn | |
Ngô thù du Fructus Evodiae rutaecarpae |
DĐVN | H0119097.01 | gói | 280000.00 đồng | Còn | |
Ngưu tất Radix Achyranthis bidentatae |
DĐVN | CV 0118 074.02 | gói | 280000.00 đồng | Còn | |
Nhân sâm Rhizoma et Radix Ginseng |
DĐVN | H0120101.01 | Lọ | 250000.00 đồng | Còn | |
Nicotinamid (vitamin B3, Niacinamid) Nicotinamide (Niacinamide, vitamin B3) |
Chuẩn đối chiếu thứ cấp | C0519028.03 | lọ | 400000.00 đồng | Còn | |
Nicotinamid (vitamin B3, Niacinamid) Nicotinamide (Niacinamide, vitamin B3) |
Chuẩn Dược điển Việt Nam | 0412028.02 | lọ | 400000.00 đồng | Hết | |
Nifedipin Nifedipine |
Chuẩn đối chiếu thứ cấp | C0319200.03 | lọ | 400000.00 đồng | Còn | |
Nimodipin Nimodipine |
Chuẩn đối chiếu thứ cấp | WS.0113293.01 | lọ | 400000.00 đồng | Còn | |
Norepinephrin bitartrat Norepinephrine bitartrate |
Chuẩn đối chiếu thứ cấp | WS.0115315.01 | lọ | 400000.00 đồng | Hết | |
Notoginsenosid R1 Notoginsenoside R1 |
DĐVN | 0118 C003.01 | Lọ | 1500000.00 đồng | Còn | |
Nuciferin Nuciferine |
Chuẩn Đối chiếu thứ cấp | KC.10.16-04.08 | Lọ | 400000.00 đồng | Còn |
Sản phẩm nghiên cứu của đề tài, không tái kiểm tra |
Nystatin Nystatin |
Chuẩn Dược điển Việt Nam | M0220022.02 | Lọ | 400000.00 đồng | Còn | |
Ofloxacin Ofloxacin |
Chuẩn Dược điển Việt Nam | 0417087.03 | Lọ | 400000.00 đồng | Còn | |
Omeprazol Omeprazole |
Chuẩn đối chiếu thứ cấp | WS.0417199.04 | lọ | 400000.00 đồng | Hết | |
Omeprazol Omeprazole |
Chuẩn Dược điển Việt Nam | 0315199.03 | Lọ | 400000.00 đồng | Hết | |
Omeprazol Omeprazole |
Chuẩn Dược điển Việt Nam | 0518199.04 | Lọ | 400000.00 đồng | Xuất nội bộ | |
Ondansetron hydroclorid Ondansetron hydrochloride |
Chuẩn Dược điển Việt Nam | 0215311.01 | lọ | 400000.00 đồng | Còn |
Đổi biểu mẫu CoA (ngày 11/03/2020) |
Oseltamivir phosphat Oseltamivir phosphate |
Chuẩn Dược điển Việt Nam | 0206193 | Lọ | 400000.00 đồng | Còn |
thay đổi COA ngày 23/06/2020 |
Ouabain Ouabain |
Chuẩn Dược điển Việt Nam | 0297010 | lọ | 400000.00 đồng | Còn | |
Oxytetracyclin dihydrat Oxytetracycline dihydrate |
Chuẩn Dược điển Việt Nam | 0208020 | Ống | 400000.00 đồng | Còn | |
Palmatin clorid Palmatine chloride |
Chuẩn đối chiếu thứ cấp | WS.0115313.01 | lọ | 400000.00 đồng | Xuất nội bộ |
Đổi CoA (ngày 12/05/2020) |
Pantoprazol Natri Pantoprazole sodium |
Chuẩn Dược điển Việt Nam | 0114306.01 | lọ | 400000.00 đồng | Còn | |
Papaverin hydroclorid Papaverine hydrochloride |
Chuẩn Dược điển Việt Nam | 0102151 | lọ | 400000.00 đồng | Còn | |
Paracetamol (Acetaminophen) Acetaminophen (Paracetamol) |
Chuẩn Dược điển Việt Nam | 0518019.05 | lọ | 400000.00 đồng | Hết | |
Paracetamol (Acetaminophen) Acetaminophen (Paracetamol) |
Chuẩn Dược điển Việt Nam | C0619019.06 | lọ | 400000.00 đồng | Còn | |
Penicillin V.K Penicillin V Potassium (phenoxymethylpenicillin potassium) |
Chuẩn Dược điển Việt Nam | 0917005.03 | lọ | 400000.00 đồng | Còn | |
Perindopril tert-butylamin Perindopril tert-butylamine |
Chuẩn đối chiếu thứ cấp | 0418253.02 | lọ | 400000.00 đồng | Còn | |
Phenobarbital Phenobarbital |
Chuẩn đối chiếu thứ cấp | WS.0214189.01 | Lọ | 400000.00 đồng | Xuất nội bộ | |
Phenylephrin hydroclorid Phenylephrine hydrochloride |
Chuẩn đối chiếu thứ cấp | C0120369.01 | Lọ | 400000.00 đồng | Còn | |
Phòng phong Radix Saposhnikoviae divaricatae |
DĐVN | CV 0116 029.01 | gói | 280000.00 đồng | Còn | |
Phục linh Poria |
DĐVN | CV 0116 015.02 | gói | 280000.00 đồng | Còn | |
Piracetam Piracetam |
Chuẩn Dược điển Việt Nam | C0320291.03 | Lọ | 400000.00 đồng | Còn | |
Piracetam Piracetam |
Chuẩn Dược điển Việt Nam | 0217291.02 | lọ | 400000.00 đồng | Còn | |
Piroxicam Piroxicam |
Chuẩn Dược điển Việt Nam | 0102132 | Lọ | 400000.00 đồng | Còn | |
Praziquantel Praziquantel |
Chuẩn ASEAN | I 216072 | Lọ | 500000.00 đồng | Còn | |
Praziquantel Praziquantel |
Chuẩn đối chiếu thứ cấp | WS.0215166.01 | lọ | 400000.00 đồng | Còn | |
Prednisolon Prednisolone |
Chuẩn đối chiếu thứ cấp | 0218024.02 | lọ | 400000.00 đồng | Còn | |
Prednisolon Prednisolone |
Chuẩn ASEAN | M 206011 | Lọ | 500000.00 đồng | Còn | |
Prednison Prednisone |
Chuẩn Đối chiếu thứ cấp | C0320235.03 | Lọ | 400000.00 đồng | Còn | |
Prednison Prednisone |
Chuẩn đối chiếu thứ cấp | WS.0217235.02 | lọ | 400000.00 đồng | Hết | |
Primaquin phosphat Primaquine phosphate |
Chuẩn Đối chiếu thứ cấp | WS.0111279.01 | Lọ | 400000.00 đồng | Còn | |
Primaquin phosphat Primaquine phosphate |
Chuẩn Dược điển Việt Nam | 0213279.02 | lọ | 400000.00 đồng | Còn | |
Propylparaben Propylparaben |
Chuẩn Đối chiếu thứ cấp | C0319138.03 | Lọ | 400000.00 đồng | Còn | |
Propylparaben Propylparaben |
Chuẩn đối chiếu thứ cấp | WS.0217138.02 | lọ | 400000.00 đồng | Hết | |
Propylparaben MP Propylparaben Melting point |
Chuẩn đối chiếu thứ cấp | HC.0217212.02 | lọ | 400000.00 đồng | Còn |
Tạm dừng sử dụng từ 01/01/2021 |
Pyrazinamid Pyrazinamide |
Chuẩn Đối chiếu thứ cấp | C0319154.03 | Lọ | 400000.00 đồng | Còn | |
Pyrazinamid Pyrazinamide |
Chuẩn Dược điển Việt Nam | 0212154.02 | lọ | 400000.00 đồng | Hết | |
Pyridoxin hydrochlorid Pyridoxine hydrochloride |
Chuẩn ASEAN | M214096 | Lọ | 500000.00 đồng | Còn | |
Pyridoxin hydroclorid Pyridoxine hydrochloride |
Chuẩn Dược điển Việt Nam | 0517027.03 | lọ | 400000.00 đồng | Hết | |
Pyridoxin hydroclorid Pyridoxine hydrochloride |
Chuẩn Dược điển Việt Nam | C0620027.04 | lọ | 400000.00 đồng | Còn | |
Pyrimethamin Pyrimethamine |
Chuẩn Dược điển Việt Nam | 0111278.01 | lọ | 400000.00 đồng | Còn |
Cập nhật biểu mẫu COA ngày 10/08/2020 |
Quế nhục Cortex Cinnamomi |
DĐVN | CV 0216 043.01 | gói | 280000.00 đồng | Còn | |
Quế nhục Cortex Cinnamomi |
DĐVN | CV 0116 043.01 | gói | 280000.00 đồng | Còn | |
Quercetin Quercetin |
Chuẩn Dược điển Việt Nam | 0216322.02 | lọ | 600000.00 đồng | Hết | |
Quercetin Quercetin |
Chuẩn đối chiếu thứ cấp | E0319322.03 | lọ | 600000.00 đồng | Còn | |
Quinin hydroclorid Quinine hydrochloride |
Chuẩn Dược điển Việt Nam | 0112290.01 | lọ | 400000.00 đồng | Còn | |
Rabeprazol natri Rabeprazole sodium |
Chuẩn Dược điển Việt Nam | C0120366.01 | Lọ | 400000.00 đồng | Còn | |
Ranitidin hydroclorid Ranitidine hydrochloride |
Chuẩn Dược điển Việt Nam | 0101089 | Ống | 400000.00 đồng | Còn | |
Rau đắng đất Herba Glini oppositifolii |
DĐVN | H0120099.01 | Lọ | 250000.00 đồng | Còn | |
Riboflavin Riboflavin |
Chuẩn Đối chiếu thứ cấp | C0420023.03 | Lọ | 400000.00 đồng | Còn | |
Riboflavin natri phosphat Riboflavin sodium phosphate |
Chuẩn đối chiếu thứ cấp | C0219267.02 | lọ | 400000.00 đồng | Còn | |
Rosuvastatin calci Rosuvastatin calcium |
Chuẩn Đối chiếu thứ cấp | C0120368.01 | Lọ | 400000.00 đồng | Còn | |
Rotundin Rotundine |
Chuẩn đối chiếu thứ cấp | WS.0316141.01 | lọ | 400000.00 đồng | Hết | |
Rotundin Rotundine |
Chuẩn đối chiếu thứ cấp | C0420141.02 | lọ | 400000.00 đồng | Còn | |
Roxithromycin Roxithromyicn |
Chuẩn Dược điển Việt Nam | 0108238 | lọ | 400000.00 đồng | Còn | |
Sài đất Herba Wedeliae |
DĐVN | CC 0117 067.01 | gói | 280000.00 đồng | Còn | |
Salbutamol sulfat Salbutamol sulfate |
Chuẩn Dược điển Việt Nam | 0101119 | Ống | 400000.00 đồng | Còn | |
Sildenafil citrat Sildenafil citrate |
Chuẩn đối chiếu thứ cấp | C0419265.04 | lọ | 400000.00 đồng | Còn | |
Silybin Silybin |
Chuẩn Dược điển Việt Nam | 0116334.01 | lọ | 600000.00 đồng | Còn |
Bảo quản: Nhiệt độ -20oC, tránh ánh sáng |
Simvastatin Simvastatin |
Chuẩn Dược điển Việt Nam | 0210182.02 | Lọ | 400000.00 đồng | Còn |
Đổi COA ngày 08/09/2020 |
Sitagliptin phosphat Sitagliptin phosphate |
Chuẩn đối chiếu thứ cấp | C0120359.01 | lọ | 400000.00 đồng | Còn | |
Sơn thù Fructus Corni officinalis |
DĐVN | H0119072.02 | lọ | 250000.00 đồng | Còn | |
Sơn thù Fructus Corni officinalis |
DĐVN | H0219072.02 | Lọ | 250000.00 đồng | Còn | |
Spiramycin Spiramycin |
Chuẩn Đối chiếu thứ cấp | M0619048.03 | Lọ | 400000.00 đồng | Còn | |
Stavudin Stavudine |
Chuẩn Dược điển Việt Nam | 0212259.02 | lọ | 400000.00 đồng | Còn | |
Stavudin Stavudine |
Chuẩn Đối chiếu thứ cấp | WS.0109259 | Lọ | 400000.00 đồng | Còn | |
Sucrose Sucrose |
Chuẩn hiệu chuẩn thiết bị | HC.0418220.02 | lọ | 400000.00 đồng | Xuất nội bộ | |
Sulbactam Sulbactam |
Chuẩn đối chiếu thứ cấp | 0118348.01 | lọ | 400000.00 đồng | Còn |
Bảo quản: Nhiệt độ -20oC, tránh ánh sáng |
Sulfadoxin Sulfadoxine |
Chuẩn Đối chiếu thứ cấp | 0103158 | Lọ | 400000.00 đồng | Còn |
Đổi CoA (ngày 12/05/2020) |
Sulfamethoxazol Sulfamethoxazole |
Chuẩn Dược điển Việt Nam | 0317110.02 | lọ | 400000.00 đồng | Xuất nội bộ | |
Sulpirid Sulpiride |
Chuẩn đối chiếu thứ cấp | 0218285.02 | lọ | 400000.00 đồng | Còn | |
Sultamicilin tosylat dihydrat Sultamicillin tosylate dihydrate |
Chuẩn Đối chiếu thứ cấp | C0220172.02 | Lọ | 400000.00 đồng | Còn | |
Tadalafil Tadalafil |
Chuẩn đối chiếu thứ cấp | WS.0215264.02 | lọ | 400000.00 đồng | Còn | |
Tam thất Radix Panasis notoginseng |
DĐVN | CV 0116 025.01 | gói | 280000.00 đồng | Còn | |
Tần giao Radix Gentianae |
DĐVN | CV 0116 058.01 | gói | 280000.00 đồng | Còn | |
Tang bạch bì Cortex Mori albae radicis |
DĐVN | CV 0118 088.01 | gói | 280000.00 đồng | Hết | |
Tang ký sinh Herba Loranthi parasitici |
DĐVN | CC 0118 057.02 | gói | 280000.00 đồng | Còn | |
Táo nhân Semen Ziziphi Spinosae |
DĐVN | CV 0116 052.01 | gói | 280000.00 đồng | Còn | |
Tạp A của Metronidazol 2-methyl-4-nitroimidazole (metronidazole impurity A) |
Chuẩn đối chiếu thứ cấp | WS.0117342.01 | lọ | 600000.00 đồng | Còn |
Tạp A của Metronidazol theo BP; tạp A của Tinidazol theo USP |
Tazobactam natri Tazobactam sodium |
Chuẩn đối chiếu thứ cấp | WS.0111284.01(08.11) | lọ | 400000.00 đồng | Xuất nội bộ | |
Tế tân Radix et Rhizoma Asari |
DĐVN | CV 0116 040.01 | gói | 280000.00 đồng | Còn | |
Telmisartan Telmisartan |
Chuẩn Dược điển Việt Nam | C0219329.02 | lọ | 400000.00 đồng | Còn | |
Tenoxicam Tenoxicam |
Chuẩn Đối chiếu thứ cấp | C0120365.01 | Lọ | 400000.00 đồng | Còn | |
Terbutalin sulphat Terbutaline sulfate |
Chuẩn đối chiếu thứ cấp | WS. 0109227 | lọ | 400000.00 đồng | Còn |
Đổi biểu mẫu CoA (ngày 12/05/2020) |
Terpin hydrat Terpin hydrate |
Chuẩn đối chiếu thứ cấp | WS.0217058.02 | lọ | 400000.00 đồng | Còn |
Cập nhật COA ngày 30/8/2020 |
Tetracyclin hydroclorid Tetracycline hydrochloride |
Chuẩn Dược điển Việt Nam | 0518002.03 | lọ | 400000.00 đồng | Còn | |
Thạch xương bồ Rhizoma Acori graminei |
DĐVN | H0119093.01 | lọ | 250000.00 đồng | Còn | |
Thăng ma Rhizoma Cimicifugae |
DĐVN | CV 0116 011.01 | gói | 280000.00 đồng | Còn | |
Thảo quyết minh Semen Sennae torae |
DĐVN | CV 0117 068.01 | gói | 280000.00 đồng | Còn | |
Theophylin Theophylline |
Chuẩn Dược điển Việt Nam | 0101105 | Ống | 400000.00 đồng | Còn | |
Thiamin hydroclorid Thiamine hydrochloride |
Chuẩn đối chiếu thứ cấp | 0418026.03 | lọ | 400000.00 đồng | Còn | |
Thiamin hydroclorid Thiamine hydrochlorid |
Chuẩn Dược điển Việt Nam | 0309026 | Lọ | 400000.00 đồng | Hết | |
Thiamin nitrat Thiamine nitrate |
Chuẩn đối chiếu thứ cấp | C0519039.04 | lọ | 400000.00 đồng | Còn | |
Thiamin nitrat Thiamine nitrate |
Chuẩn Dược điển Việt Nam | 0415039.03 | lọ | 400000.00 đồng | Hết | |
Thiên ma Rhizoma Gastrodiae elatae |
DĐVN | CV 0116 010.01 | gói | 280000.00 đồng | Còn | |
Thiên niên kiện Rhizoma Homalomenae occultae |
DĐVN | H0119095.01 | lọ | 250000.00 đồng | Còn | |
Thổ phục linh Rhizoma Smilacis glabrae |
DĐVN | CV 0116 035.01 | gói | 280000.00 đồng | Còn | |
Thỏ ty tử Semen Cuscutae |
DĐVN | CV 0116 031.01 | gói | 280000.00 đồng | Còn | |
Thục địa Radix Rehmanniae glutinosae praeparata |
DĐVN | CV 0117 077.01 | gói | 280000.00 đồng | Hết | |
Thương truật Rhizoma Atractylodis |
DĐVN | CV 0116 036.01 | gói | 280000.00 đồng | Còn | |
Thủy xương bồ Rhizoma Acori calami |
DĐVN | H0119094.01 | lọ | 250000.00 đồng | Còn | |
Tinidazol Tinidazole |
Chuẩn Đối chiếu thứ cấp | C0120363.01 | Lọ | 400000.00 đồng | Còn | |
Tobramycin Tobramycin |
Chuẩn Dược điển Việt Nam | 0315176.03 | lọ | 400000.00 đồng | Còn | |
Trần bì Pericarpium Citri reticulatae perenne |
DĐVN | H0119039.02 | lọ | 250000.00 đồng | Còn | |
Trần bì Pericarpium Citri reticulatae perenne |
DĐVN | CV 0116 039.01 | gói | 280000.00 đồng | Hết | |
Triamcinolon acetonid Triamcinolone acetonide |
Chuẩn Đối chiếu thứ cấp | WS.0116086.01 | Lọ | 400000.00 đồng | Còn | |
Trilon B Trilon B |
Ống chuẩn độ | V062007.03 | Ống | 200000.00 đồng | Còn | |
Trilon B 0,05M Trilon B 0.05M |
Ống chuẩn độ | CĐ.051707 | Ống | 200000.00 đồng | Hết | |
Trimethoprim Trimethoprime |
Chuẩn Dược điển Việt Nam | 0418109.03 | lọ | 400000.00 đồng | Còn | |
Trinh nữ hoàng cung Folium Crini latifolii |
DĐVN | CV 0116 054.01 | gói | 280000.00 đồng | Còn | |
Tris(hydroxymethyl) aminomethan Tris(hydroxymethyl) aminomethane |
Chuẩn Đối chiếu thứ cấp | HC.0218209.02 | Lọ | 400000.00 đồng | Còn | |
Tử uyển Radix et Rhizoma Asteris tatarici |
DĐVN | H0119096.01 | lọ | 250000.00 đồng | Còn | |
Tục đoạn Radix Dipsaci |
DĐVN | H0220085.02 | Lọ | 250000.00 đồng | Còn | |
Tục đoạn Radix Dipsaci |
DĐVN | CV 0118 085.01 | gói | 280000.00 đồng | Hết | |
Uy linh tiên Radix et rhizoma Clematidis |
DĐVN | CV 0116 009.01 | gói | 280000.00 đồng | Còn | |
Valsartan Valsartan |
Chuẩn đối chiếu thứ cấp | WS.0218335.02 | lọ | 400000.00 đồng | Còn | |
Venlafaxin hydroclorid venlafaxine hydrochloride |
Chuẩn Đối chiếu thứ cấp | C0220229.02 | Lọ | 400000.00 đồng | Còn | |
Viễn chí Radix Polygalae |
DĐVN | CV 0116 048.01 | gói | 280000.00 đồng | Còn | |
Vinpocetin Vinpocetine |
Chuẩn đối chiếu thứ cấp | C0319239.03 | lọ | 400000.00 đồng | Còn | |
Vitamin A palmitat Vitamin A palmitate |
Chuẩn đối chiếu thứ cấp | WS.0416185.02 | ống | 400000.00 đồng | Hết | |
Vitamin A palmitat Vitamin A palmitate |
Chuẩn đối chiếu thứ cấp | C0519185.03 | ống | 400000.00 đồng | Còn | |
Xích thược Radix Paeoniae |
DĐVN | CV 0118 089.01 | lọ | 250000.00 đồng | Còn | |
Xuyên khung Rhizoma Ligustici wallichii |
DĐVN | CV 0116 028.01 | gói | 280000.00 đồng | Hết | |
Xylometazolin hydroclorid Xylometazoline hydrochloride |
Chuẩn Đối chiếu thứ cấp | C0219292.02 | Lọ | 400000.00 đồng | Còn | |
Ý dĩ Semen Coicis |
DĐVN | CV 0117 066. 01 | gói | 280000.00 đồng | Còn | |
Zidovudin Zidovudine |
Chuẩn Dược điển Việt Nam | 0210143.02 | lọ | 400000.00 đồng | Còn |